Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nervously
['nə:vəsli]
|
phó từ
bồn chồn, lo lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nervously
|
nervously
nervously (adv)
anxiously, apprehensively, fretfully, tensely, uncertainly, fearfully, timidly, uneasily, tautly, agitatedly
antonym: calmly