Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
neigh
[nei]
|
danh từ
tiếng hí (ngựa)
nội động từ
hí (ngựa)