Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neatly
['ni:tli]
|
phó từ
gọn gàng, ngăn nắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neatly
|
neatly
neatly (adv)
  • tidily, in order, carefully, efficiently, precisely, painstakingly, trimly, nattily, immaculately
    antonym: messily
  • ingeniously, cleverly, conveniently, effectively, elegantly, handily, usefully
    antonym: ineffectively
  • gracefully, effortlessly, deftly, precisely, skillfully
    antonym: clumsily