Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neaten
['ni:tn]
|
ngoại động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
neaten
|
neaten
neaten (v)
order, tidy, tidy up, arrange, put in order, sort out
antonym: mess up (informal)