Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neap
['ni:ptaid]
|
danh từ + Cách viết khác : ( neap-tide )
tuần nước xuống, tuần triều xuống
tính từ
xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
ngoại động từ
làm cho bị mắc cạn
nội động từ
xuống thấp (thuỷ triều)
Chuyên ngành Anh - Việt
neap
[ni:p]
|
Hoá học
(nước) triều xuống
Kỹ thuật
tuần (thuỷ) triều xuống, tuần nước xuống
Xây dựng, Kiến trúc
tuần (thuỷ) triều xuống, tuần nước xuống