Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
navigability
[,nævigə'biliti]
|
danh từ
tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)