Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nationalize
['næ∫nəlaiz]
|
Cách viết khác : nationalise ['næ∫nəlaiz]
ngoại động từ
quốc gia hoá
quốc hữu hoá
cho nhập quốc tịch
Từ điển Anh - Anh
nationalize
|

nationalize

nationalize (năshʹə-nə-līz, năshʹnə-) verb, transitive

nationalized, nationalizing, nationalizes

1. To convert from private to governmental ownership and control: nationalize the steel industry.

2. a. To make national in character, scope, or notoriety: "His high profile on such issues as abortion . . . has already begun to nationalize his image" (Kenneth L. Woodward). b. To render distinctively national: characteristics and issues that have tended to nationalize American political life.

nationalizaʹtion (-shə-nə-lĭ-zāʹshən) noun

naʹtionalizer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nationalize
|
nationalize
nationalize (v)
make public, take over, municipalize
antonym: privatize