Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
name-day
['neimdei]
|
danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)