Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naive
[nai'i:v]
|
Cách viết khác : naẶve [nai'i:v]
Xem naẶve
ngờ nghệch; khờ dại
ngây thơ; chất phác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naive
|
naive
naive (adj)
  • simple, trusting, innocent, childlike, inexperienced, ingenuous, guileless
    antonym: suspicious
  • unsophisticated, gullible, wet behind the ears, green, foolish, credulous, unwise
    antonym: shrewd