Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
naissant
['neisənt]
|
tính từ
đang nảy sinh; chớm nở; (nghĩa bóng) non trẻ