Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nới lỏng
[nới lỏng]
|
loosen
To loosen the bonds of discipline
Từ điển Việt - Việt
nới lỏng
|
động từ
không đòi hỏi quá nghiêm
nới lỏng chính sách