Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nệ cổ
[nệ cổ]
|
Stick-in-the-mud, old-fogey.
An old-fogey of a Chinese scholar.
Từ điển Việt - Việt
nệ cổ
|
động từ
khư khư giữ cái lỗi thời
người nệ cổ; tư tưởng nệ cổ