Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nể lòng
[nể lòng]
|
Spare (somebody's feelings).
Từ điển Việt - Việt
nể lòng
|
động từ
không nỡ từ chối vì quý mến
nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (Truyện Kiều)