Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẻ
[nẻ]
|
cracked; chapped; choppy.
to crack; to split.
Từ điển Việt - Việt
nẻ
|
động từ
khô, nứt thành đường trên bề mặt
ruộng nẻ vì hạn hán
đánh mạnh bằng vật nhỏ
nẻ mấy phát vào mông
danh từ
bệnh nứt môi, ở tay hay ở chân
trời lạnh quá, môi bị nẻ