Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nảy mầm
[nảy mầm]
|
Sprout, germinate, bud, shoot
The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it.
Từ điển Việt - Việt
nảy mầm
|
động từ
cây non bắt đầu nhú ra từ hạt
lúa giống nảy mầm
bắt đầu xuất hiện
chủ nghĩa tư bản nảy mầm