Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nản lòng
[nản lòng]
|
xem nản
Từ điển Việt - Việt
nản lòng
|
tính từ
mất nghị lực, tinh thần
đồng lòng giữ nước nản lòng quân Nguyên (Hịch Tướng Sĩ)