Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói năng
[nói năng]
|
Từ điển Việt - Việt
nói năng
|
động từ
nói để giao tiếp hoặc tỏ ý của mình
nói năng lễ phép; hòn đất nó biết nói năng, thì thầy địa lý hàm răng chẳng còn (ca dao)