Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
níu
[níu]
|
to grab; to cling
To grab at someone
to pull
To pull a horse
Từ điển Việt - Việt
níu
|
động từ
nắm và kéo lại, kéo xuống
(...) con bé càng co rúm càng níu lấy chị (Nguyên Hồng)