Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nêu gương
[nêu gương]
|
to set an example
To set an example of industriousness in national construction
To set a good example for somebody
Từ điển Việt - Việt
nêu gương
|
động từ
làm điều hay để người tốt noi theo
nêu gương sáng cho con cháu học tập