Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nặng lời
[nặng lời]
|
to use strong language; to say crude/coarse things to somebody
Từ điển Việt - Việt
nặng lời
|
tính từ
có những lời lẽ đay nghiến quá đáng
nặng lời với con riêng của chồng.
gắn bó sâu sắc
cùng nhau trót đã nặng lời, dẫu thay mái tóc dám dời lòng tơ (Truyện Kiều)