Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nậy
[nậy]
|
Xem nạy
(địa phương) Big.
This cake is bigger than all the others.
To play at marbles though one is already big (grown-up).
Từ điển Việt - Việt
nậy
|
xem nạy
tính từ
to lớn
con người nậy