Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nơm nớp
[nơm nớp]
|
[Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense.
To be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return.
fearful, nervous, apprehensive apprehensively
apprehensive of danger
Từ điển Việt - Việt
nơm nớp
|
trạng từ
phấp phỏng lo lắng
người dân ở ven sông nơm nớp lo nước lũ làm mất nhà