Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nông dân
[nông dân]
|
farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant; (nói chung) peasantry
Từ điển Việt - Việt
nông dân
|
danh từ
người chuyên sống bằng nghề làm ruộng
ba năm liền nông dân đồng bằng sông Cửu Long được mùa