Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắm
[mắm]
|
danh từ.
salted fish; shrimp
cut one's coat according to one's cloth
fish sauce
Từ điển Việt - Việt
mắm
|
danh từ
cây nhỏ mọc vùng ven biển, rễ trồi lên khỏi mặt bùn
rừng mắm
thức ăn làm bằng tôm cá sống ướp muối để cho ngấu
mắm tép; liệu cơm gắp mắm (tục ngữ)
cá mắm, nói tắt
động từ
ngậm chặt môi lại
mắm môi mắm miệng (tục ngữ)