Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[mò]
|
động từ.
grope for; (in water or in the dark); fumble.
grope for something (just like a blind street singer)
at random, at a guess, by guess-work
speak without knowledge
hunt for
look for a needle in a bundle of hay
plant - louse, greenfly, aphis
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bọ nhỏ, sống kí sinh trên mình gà, đốt rất ngứa
cây nhỏ mọc hoang, lá to và hôi, hoa màu trắng hoặc đỏ
động từ
quờ tay tìm khi không thể nhìn thấy
mò cua bắt ốc (tục ngữ)
không có căn cứ; không chắc chắn
đoán mò
ngoài kinh nghiệm, thực tế
làm mò