Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mussel
['mʌsl]
|
danh từ
(động vật học) con trai
Chuyên ngành Anh - Việt
mussel
['mʌsl]
|
Kỹ thuật
con vẹm
Sinh học
con vẹm
Từ điển Anh - Anh
mussel
|

mussel

mussel (mŭsʹəl) noun

1. Any of several marine bivalve mollusks, especially the edible members of the family Mytilidae and in particular Mytilus edulis, a blue-black species raised commercially in Europe. Mussels are often found attached to rocky surfaces or the sides of ships.

2. Any of several freshwater bivalve mollusks of the genera Anodonta and Unio, found in the central United States, that burrow in the sand or mud of lakes and streams.

 

[Alteration (possibly influenced by Dutch mossel, from Middle Dutch mosscele), of Middle English muscle, from Old English muscelle, from Medieval Latin mūscula, from Latin mūsculus, sea mussel. See muscle.]