Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mummy
['mʌmi]
|
danh từ
xác người hoặc xác động vật đã được ướp để chôn
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét
mẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mummy
|
mummy
mummy (n)
  • mummified body, body, cadaver, corpse
  • mother, mum (UK, informal), mammy (informal), mama (informal), mommy (US, informal), mom (US, informal)