Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
muồm muỗm
|
danh từ
bọ cánh thẳng, màu lục, đầu nhọn, thường ở ruộng lúa