Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mournfulness
['mɔ:nfulnis]
|
danh từ
tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mournfulness
|
mournfulness
mournfulness (n)
sadness, somberness, melancholy, gloominess, despondency, dolefulness
antonym: cheerfulness