Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mountaineer
[,maunti'niə]
|
danh từ
người miền núi
người leo núi; người tài leo núi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mountaineer
|
mountaineer
mountaineer (n)
climber, alpinist, rock climber