Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motivate
['moutiveit]
|
ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motivate
|
motivate
motivate (v)
  • inspire, stimulate, encourage, egg on, persuade, provoke, arouse, influence, prompt
    antonym: discourage
  • cause, prompt, provoke, induce, spur, impel, trigger off, activate, move
    antonym: deter