Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motif
[mou'ti:f]
|
danh từ
(văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ ( (cũng) motive )
(âm nhạc) nhạc tố
ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Từ điển Anh - Anh
motif
|

motif

motif (mō-tēfʹ) noun

1. a. A recurrent thematic element in an artistic or literary work. b. A dominant theme or central idea.

2. Music. A short significant phrase in a composition.

3. A repeated figure or design in architecture or decoration. See synonyms at figure.

 

[French, from Old French, motive. See motive.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motif
|
motif
motif (n)
  • design, pattern, image, decoration, shape, ornamentation, logo
  • theme, idea, subject, topic, keynote, style, treatment