Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motherland
['mʌðəlænd]
|
danh từ
quê hương, tổ quốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motherland
|
motherland
motherland (n)
native country, mother country, native land, homeland, fatherland, birthplace, native soil, place of origin, land of your birth, home