Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
motherboard
|

motherboard

motherboard (thʹər-bôrd, -bōrd) noun

Computer Science.

The main board of a computer, usually containing the circuitry for the central processing unit, keyboard, and monitor and often having slots for accepting additional circuitry.