Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mother earth
['mʌðə'ə:θ]
|
danh từ
đất mẹ
(đùa cợt) đất, mặt đất