Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mothball
|
mothball
mothball (v)
  • postpone, delay, put on the back burner, put aside, put on ice, defer, put off, suspend, table
  • shut up, pack away, decommission, put into storage, put out of commission
    antonym: open up