Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moth
[mɔθ]
|
danh từ
nhậy (cắn quần áo)
bướm đêm, sâu bướm
Chuyên ngành Anh - Việt
moth
[mɔθ]
|
Kỹ thuật
bướm đêm, ngài
Sinh học
bướm đêm
Từ điển Anh - Anh
moth
|

moth

 

moth (môth, mŏth) noun

plural moths (thz, mŏthz, môths, mŏths)

1. Any of numerous insects of the order Lepidoptera, generally distinguished from butterflies by their nocturnal activity, hairlike or feathery antennae, stout bodies, and the frenulum that holds the front and back wings together.

2. A clothes moth.

 

[Middle English motthe, from Old English moththe.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moth
|
moth
moth (types of)
cinnabar moth, clearwing, clothes moth, death's head moth, emperor moth, goat moth, gypsy moth, hawk moth, luna moth, peppered moth, pyralid, tiger moth, tussock moth, underwing