Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moth-eaten
['mɔθ,i:tn]
|
tính từ
bị nhậy cắn
(nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moth-eaten
|
moth-eaten
moth-eaten (adj)
tattered, threadbare, tatty, dog-eared, worn, holey, decrepit, ragged, shabby
antonym: brand-new