Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mooch
[mu:t∫]
|
Cách viết khác : mouch [mu:t∫]
nội động từ
(từ lóng) ( + about , along ) đi lang thang, thơ thẩn
đi lén lút
ngoại động từ
ăn cắp, xoáy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mooch
|
mooch
mooch (v)
  • wander, amble, meander, roam, ramble, knock around (informal), saunter, walk, drift, range, mosey (informal)
  • steal, take, rob, pilfer, swipe (informal), make away with
  • cadge (informal), scrounge (informal), wheedle, sponge, freeload (informal), beg
  • sneak, steal, prowl, lurk, stalk, loiter