Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monologue
['mɔnəlɔg]
|
danh từ
(sân khấu) kịch một vai; độc bạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monologue
|
monologue
monologue (n)
  • soliloquy, speech, prologue, epilogue, aside, solo, oration, address, lecture
    antonym: dialogue
  • drone, harangue, rant, speech, running commentary, lecture
    antonym: conversation