Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
modular
|
Kỹ thuật
(thuộc) mô đun
Toán học
mođula; mođun
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) mô đun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modular
|
modular
modular (adj)
linked, segmental, sectional, flexible, integrated, prefabricated