Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modernization
[,mɔdə:nai'zei∫n]
|
danh từ
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
Chuyên ngành Anh - Việt
modernization
[,mɔdə:nai'zei∫n]
|
Kinh tế
sự hiện đại hoá
Kỹ thuật
sự hiện đại hoá
Toán học
sự hiện đại hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modernization
|
modernization
modernization (n)
transformation, upgrading, innovation, reconstruction, renewal, rejuvenation, renovation, rebuilding, revolution, development