Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
miserly
['maizəli]
|
tính từ
hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
miserly
|
miserly
miserly (adj)
  • stingy, tightfisted, penny-pinching (UK, informal), miserable, parsimonious, close-fisted (informal), niggardly, mean, scrounging (informal), tight, mingy (UK, informal)
    antonym: generous
  • measly (informal), paltry, derisory, meager, stingy, mean, piddling (informal), miserable, mingy (UK, informal)
    antonym: generous