Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
miser
['maizə]
|
danh từ
người keo kiệt, người bủn xỉn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
miser
|
miser
miser (n)
  • hoarder, accumulator, saver, squirrel (informal), magpie (informal), collector
  • penny pincher (informal), cheapskate (informal), scrooge (informal), skinflint, pinchpenny