Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minutiae
[mai'nju:∫ii:]
|
danh từ số nhiều
những chi tiết vụn vặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
minutiae
|
minutiae
minutiae (n)
details, niceties, intricacies, particulars, ins and outs, workings
antonym: gist