Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minuscule
['minʌskju:l]
|
tính từ
nhỏ xíu, rất nhỏ
viết thường (trái với viết hoa)
danh từ
chữ thường (trái với chữ hoa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
minuscule
|
minuscule
minuscule (adj)
tiny, minute, microscopic, infinitesimal, little, miniature, diminutive
antonym: gigantic