Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minster
['minstə]
|
danh từ
nhà thờ lớn; thánh đường
Từ điển Anh - Anh
minster
|

minster

minster (mĭnʹstər) noun

Chiefly British.

A monastery church.

[Middle English, from Old English mynster, from Vulgar Latin *monistērium, from Late Latin monastērium, monastery. See monastery.]