Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minicomputer
[,minikəm'pju:tə]
|
danh từ
máy vi tính loại nhỏ, chứa ít dữ liệu mà thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
minicomputer
[,minikəm'pju:tə]
|
Kỹ thuật
máy tính (nhỏ, mini)
Tin học
máy tính mini Một loại máy tính nhiều người sử dụng, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu công việc cho một công ty nhỏ. Máy tính mini mạnh hơn máy tính cá nhân nhưng không mạnh bằng máy tính lớn. Nói chung có khoảng từ 4 đến 100 người có thể sử dụng máy tính mini cùng một lúc.