Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
minh châu
[minh châu]
|
danh từ.
orient peard; gem; precious stone
Từ điển Việt - Việt
minh châu
|
danh từ
viên ngọc sáng
đứa cháu đích tôn được nhà nội nâng niu như minh châu