Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mineworker
['main'wə:kə]
|
danh từ
công nhân mỏ; thợ mỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mineworker
|
mineworker
mineworker (n)
miner, pit worker, coalminer, collier, sapper, driller